Chuẩn mực xã hội là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Chuẩn mực xã hội là các quy tắc hành vi không chính thức được cộng đồng chấp nhận, giúp định hình cách cá nhân hành xử trong những tình huống xã hội cụ thể. Chúng phản ánh kỳ vọng chung về điều đúng hoặc sai và giữ vai trò cốt lõi trong việc duy trì trật tự, ổn định và kiểm soát hành vi trong xã hội.
Định nghĩa chuẩn mực xã hội
Chuẩn mực xã hội (social norms) là những quy tắc hành vi không chính thức được cộng đồng chấp nhận và kỳ vọng mọi thành viên tuân thủ trong các tình huống xã hội cụ thể. Đây không phải là quy định pháp lý bắt buộc thi hành, nhưng việc tuân thủ hay vi phạm chuẩn mực có thể dẫn đến sự công nhận hoặc trừng phạt xã hội từ các cá nhân hoặc nhóm khác.
Chuẩn mực đóng vai trò làm nền tảng cho sự điều phối hành vi, tạo sự nhất quán và dự đoán trong tương tác xã hội. Nhờ đó, các mối quan hệ xã hội trở nên ổn định hơn, đồng thời duy trì trật tự và đồng thuận trong cộng đồng. Chúng bao gồm từ các hành vi hàng ngày như chào hỏi, ăn mặc, đến những chuẩn mực sâu sắc hơn như trung thực, công bằng, và bổn phận đạo đức.
Các nhà xã hội học như Émile Durkheim và Talcott Parsons nhấn mạnh rằng chuẩn mực là yếu tố trung tâm trong việc duy trì cơ cấu xã hội. Chuẩn mực không tồn tại độc lập mà gắn chặt với các giá trị xã hội – những quan niệm phổ quát về cái gì là đúng, tốt và quan trọng. Mối quan hệ này được thể hiện như sau:
Thành phần | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Giá trị | Quan niệm phổ quát về điều được đánh giá là đúng | Tôn trọng người lớn tuổi |
Chuẩn mực | Quy tắc hành vi cụ thể hóa giá trị | Chào hỏi, nhường ghế, dùng kính ngữ |
Phân loại chuẩn mực xã hội
Chuẩn mực xã hội có thể được chia theo nhiều tiêu chí khác nhau, tuy nhiên hai cách phân loại chính được sử dụng phổ biến trong xã hội học và tâm lý học xã hội là: theo đặc tính hành vi và theo tính chính thức.
Phân loại theo đặc tính hành vi:
- Chuẩn mực mô tả (descriptive norms): thể hiện hành vi phổ biến mà mọi người “thường” làm trong một tình huống nhất định, ví dụ: mọi người đều vứt rác đúng nơi quy định trong công viên.
- Chuẩn mực quy định (injunctive norms): phản ánh những gì “nên” làm, tức là hành vi được xã hội đánh giá là đúng hoặc sai về mặt đạo đức, ví dụ: không nói dối trong giao tiếp.
Phân loại theo tính chính thức:
- Chuẩn mực chính thức: được thể chế hóa thành luật lệ, nội quy, quy chế; có tính cưỡng chế pháp lý.
- Chuẩn mực không chính thức: tồn tại dưới dạng phong tục, tập quán, dư luận xã hội và không có ràng buộc pháp lý nhưng có sức ép cộng đồng rất mạnh.
Tùy vào bối cảnh xã hội, chuẩn mực có thể di chuyển từ không chính thức sang chính thức (ví dụ: phong trào chống hút thuốc trở thành luật cấm hút nơi công cộng), hoặc ngược lại. Khả năng thích ứng linh hoạt là đặc điểm đặc trưng của chuẩn mực trong xã hội hiện đại.
Nguồn gốc và quá trình hình thành
Chuẩn mực xã hội hình thành thông qua quá trình xã hội hóa – một tiến trình mà cá nhân tiếp nhận và nội tâm hóa các giá trị, niềm tin và hành vi được xã hội chấp nhận. Quá trình này bắt đầu từ khi con người sinh ra và tiếp tục suốt đời, thông qua sự tương tác với các tác nhân xã hội như gia đình, nhà trường, bạn bè, phương tiện truyền thông, tôn giáo và pháp luật.
Trong giai đoạn đầu, gia đình đóng vai trò trung tâm trong việc dạy trẻ em biết thế nào là đúng – sai, lịch sự – thô lỗ, chấp nhận được – không chấp nhận được. Khi trưởng thành, nhà trường và xã hội mở rộng sẽ củng cố hoặc điều chỉnh các chuẩn mực đó, giúp cá nhân điều chỉnh hành vi phù hợp với bối cảnh xã hội phức tạp hơn.
Nghiên cứu kinh điển của Solomon Asch (1951) trong tâm lý học xã hội cho thấy con người có xu hướng điều chỉnh nhận thức của mình để hòa nhập với nhóm, ngay cả khi nhận thức đó sai lệch. Điều này chứng minh rằng sự hình thành và duy trì chuẩn mực không chỉ là vấn đề học tập mà còn gắn với nhu cầu được chấp nhận và tránh bị cô lập.
Vai trò của chuẩn mực xã hội trong điều chỉnh hành vi
Chuẩn mực xã hội giúp định hình và điều phối hành vi của các thành viên trong xã hội, từ đó tạo ra tính trật tự và nhất quán trong các mối quan hệ xã hội. Nhờ có chuẩn mực, con người biết cách hành xử phù hợp trong từng hoàn cảnh mà không cần hướng dẫn cụ thể, giúp giảm thiểu sự bất ổn và mâu thuẫn.
Việc tuân thủ chuẩn mực mang lại nhiều lợi ích: giúp cá nhân được chấp nhận, tăng khả năng hợp tác và tạo điều kiện để tham gia vào các mạng lưới xã hội. Trong khi đó, hành vi lệch chuẩn có thể dẫn đến sự trừng phạt bằng cách chế giễu, tẩy chay, hoặc phê phán. Những hình thức này tạo ra cơ chế kiểm soát xã hội không chính thức nhưng có hiệu quả cao.
Dưới góc độ kinh tế học hành vi, chuẩn mực có thể ảnh hưởng đến quyết định cá nhân ngay cả khi không có ràng buộc pháp lý. Các nghiên cứu từ NBER cho thấy rằng sự hiện diện của chuẩn mực xã hội như “mọi người đều đóng thuế” có thể làm tăng tỷ lệ tuân thủ thực tế, ngay cả trong điều kiện thiếu giám sát chặt chẽ.
Chuẩn mực xã hội và biến đổi xã hội
Chuẩn mực xã hội không phải là các cấu trúc bất biến mà có thể thay đổi cùng với sự biến chuyển của xã hội. Khi các giá trị mới xuất hiện hoặc được tái diễn giải, các chuẩn mực đi kèm cũng sẽ điều chỉnh theo. Quá trình biến đổi này có thể diễn ra dần dần trong thời gian dài hoặc diễn ra nhanh chóng dưới tác động của khủng hoảng, cách mạng xã hội hoặc sự thay đổi công nghệ đột ngột.
Một ví dụ tiêu biểu là sự thay đổi chuẩn mực về vai trò giới. Trong thế kỷ 20, phụ nữ tại nhiều quốc gia phương Tây từng bị giới hạn trong vai trò nội trợ và bị loại khỏi không gian chính trị - kinh tế. Tuy nhiên, phong trào nữ quyền đã thay đổi nhận thức xã hội và dần thay thế chuẩn mực cũ bằng các chuẩn mực mới về bình đẳng giới, thể hiện qua chính sách, luật pháp và hành vi ứng xử thường nhật.
Những yếu tố thúc đẩy sự thay đổi chuẩn mực bao gồm:
- Toàn cầu hóa và tiếp xúc xuyên văn hóa
- Chuyển đổi công nghệ và truyền thông đại chúng
- Sự phát triển của giáo dục và tư duy phản biện
- Áp lực từ các phong trào xã hội có tổ chức
Chuẩn mực xã hội và quyền lực
Chuẩn mực không chỉ là công cụ điều phối hành vi mà còn là phương tiện duy trì và tái sản xuất cấu trúc quyền lực. Những nhóm xã hội có vị thế thống trị thường đóng vai trò xác lập chuẩn mực – qua đó, định nghĩa cái gì là "đúng", "chấp nhận được" và cái gì bị loại trừ hoặc trừng phạt. Điều này giúp duy trì vị trí của họ trong hệ thống xã hội.
Chẳng hạn, chuẩn mực về “tính chuyên nghiệp” trong tuyển dụng có thể hàm chứa các yêu cầu về ngôn ngữ, ngoại hình, phong cách ứng xử theo tiêu chuẩn của tầng lớp trung lưu đô thị, qua đó loại trừ những nhóm có xuất thân khác biệt. Điều này tạo ra hiện tượng "trung lập giả định", trong đó chuẩn mực tưởng chừng phổ quát lại thực chất có thiên hướng giai cấp hoặc sắc tộc.
Bảng dưới đây mô tả cách chuẩn mực xã hội gắn với quyền lực:
Chuẩn mực | Nhóm xác lập | Nhóm chịu ảnh hưởng | Hệ quả xã hội |
---|---|---|---|
Chuẩn mực trang phục nơi công sở | Tầng lớp quản lý và nhân sự | Người lao động phổ thông, dân tộc thiểu số | Loại trừ mềm, định kiến ngầm |
Chuẩn mực về phát âm, ngữ điệu | Người bản địa, trình độ cao | Di dân, dân tộc thiểu số | Bất bình đẳng cơ hội, kỳ thị văn hóa |
Chuẩn mực và hệ thống pháp luật
Mối quan hệ giữa chuẩn mực xã hội và pháp luật là quan hệ tương tác hai chiều. Nhiều luật pháp ra đời nhằm thể chế hóa chuẩn mực đã được xã hội chấp nhận rộng rãi, ví dụ như cấm trộm cắp, bảo vệ quyền trẻ em, hoặc chống phân biệt đối xử. Tuy nhiên, có những lúc luật đi trước xã hội và đối đầu với chuẩn mực cũ – như luật hôn nhân đồng giới, phá thai hợp pháp, hoặc luật cấm bạo hành gia đình.
Trong các xã hội đa văn hóa hoặc đang chuyển đổi, xung đột giữa chuẩn mực và luật pháp có thể trở thành điểm nóng chính trị và đạo đức. Ví dụ, tại một số cộng đồng, hôn nhân sắp đặt là chuẩn mực văn hóa nhưng lại vi phạm quyền tự do cá nhân theo pháp luật quốc tế. Khi đó, hệ thống luật pháp cần can thiệp nhưng cũng phải điều chỉnh cách tiếp cận để không tạo ra phản ứng đối kháng.
Các nhà xã hội học pháp luật cho rằng khả năng thực thi pháp luật phụ thuộc nhiều vào mức độ tương thích với chuẩn mực hiện hành. Một đạo luật dù tiến bộ nhưng xa lạ với nền văn hóa phổ biến sẽ khó có hiệu lực nếu không được hỗ trợ bằng truyền thông, giáo dục và thay đổi nhận thức cộng đồng.
Chuẩn mực xã hội trong môi trường kỹ thuật số
Không gian mạng đã tạo ra một môi trường hoàn toàn mới cho sự hình thành và vận hành chuẩn mực xã hội. Trong môi trường này, hành vi có thể được lan truyền với tốc độ cực nhanh, và sự đồng thuận hay phản đối xã hội được biểu thị thông qua lượt thích, chia sẻ, bình luận hoặc hủy theo dõi. Các hình thức kiểm soát xã hội truyền thống như ánh nhìn, lời nói, hay dư luận được số hóa thành "thuật toán xã hội".
Một trong những hiện tượng điển hình là “văn hóa hủy bỏ” (cancel culture), nơi những cá nhân vi phạm chuẩn mực đạo đức cộng đồng trên mạng bị tẩy chay hàng loạt. Điều đáng chú ý là các chuẩn mực trên mạng không ổn định, dễ thay đổi theo ngữ cảnh, nhóm tuổi, nền tảng kỹ thuật số và diễn biến xã hội. Điều này tạo ra cả không gian phản biện và rủi ro cực đoan hóa dư luận.
Các nghiên cứu từ Data & Society chỉ ra rằng các cộng đồng mạng có thể phát triển những “chuẩn mực riêng” không tương thích với xã hội rộng lớn hơn, từ đó hình thành các nhóm “văn hóa số biệt lập” với hệ quy chiếu hành vi độc lập. Điều này đặt ra thách thức lớn về quản trị xã hội và chính sách công trong thời đại số.
Phương pháp nghiên cứu chuẩn mực xã hội
Chuẩn mực xã hội là đối tượng nghiên cứu liên ngành, từ xã hội học, nhân học đến kinh tế học hành vi và khoa học dữ liệu. Các phương pháp được sử dụng bao gồm cả định tính (phỏng vấn sâu, quan sát, phân tích nội dung) và định lượng (khảo sát xã hội, thí nghiệm xã hội, mô hình toán học).
Trong nghiên cứu định lượng hiện đại, hành vi tuân thủ chuẩn mực thường được mô hình hóa bằng công thức logistic phản ánh ảnh hưởng của yếu tố xã hội:
trong đó \(P_{adopt}\) là xác suất một cá nhân tuân thủ chuẩn mực, \(N_i\) là số lượng người xung quanh đã tuân thủ, \(\theta\) là ngưỡng xã hội, và \(\beta\) là mức độ nhạy cảm với ảnh hưởng xã hội.
Gần đây, các nhà khoa học sử dụng phân tích mạng xã hội (social network analysis) để xác định cách chuẩn mực lan truyền trong cộng đồng. Ngoài ra, phương pháp mô phỏng tác nhân (agent-based modeling) cũng được ứng dụng để kiểm tra điều kiện xuất hiện, duy trì và phá vỡ chuẩn mực trong các hệ thống phức hợp.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chuẩn mực xã hội:
- 1
- 2